- Động cơ FAW được thiết kế và sản xuất với tiêu chuẩn chất lượng cao, chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt, đặc biệt là khi sử dụng trong các phương tiện tải trọng lớn hoặc chạy đường dài.
- Với công nghệ tiên tiến, động cơ FAW có tuổi thọ lâu dài và ít phải bảo trì.
ĐẶC ĐIỂM CỦA - FAW 460HP
Ô TÔ HOÀNG LONG
ĐẦU KÉO FAW 460HP
Xe đầu kéo Faw 460hp không chỉ nổi bật với động cơ mạnh mẽ công xuất cao mà còn siêu tiết kiệm nhiên liệu, cabin JH6 thiết kế hiện đại và tiện nghi.
ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ-CÔNG SUẤT CAO
SIÊU TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
TRỌNG TẢI LỚN-MẠNH MẼ
LINH KIÊN – BẢO DƯỠNG THẤP
GIÁ CẢ THẤP SO VỚI PHÂN KHÚC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHIÊN BẢN:
FAW 460HP
Giá – Mua Trả Góp :
Hotline : 090 250 2228
Thông số kỹ thuật
Loại xe | Xe đầu kéo Faw 2 cầu JH6 |
Model | CA4250P25K15T1E5A80 |
Nhãn hiệu | FAW |
Động cơ | Nhà sản xuất động cơ: Xichai CA6DM2-46E52 |
Công suất động cơ : 460HP, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V | |
Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian | |
Công suất max: 460hp (mã lực) (342kw)/1900 v/ph | |
Mômen xoắn cực đại: 2200N.m | |
Tốc độ mômen xoắn cực đại: 10001400 vòng/phút | |
Đường kính x hành trình pistong: 123x155mm | |
Dung tích xilanh: 11050ml. Tỷ số nén: 17:1 | |
Li hợp | Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Kiểu loại: FAW CA12TAX210M3, 12 số tiến 2 số lùi |
Cầu xe | Cầu trước model: FAW 457. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau là cầu láp, tỷ số truyền: 4.4 | |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
Bánh xe | Lazăng: 8.520, thép 10 lỗ |
Cỡ lốp: 12R22.5 (11 quả) | |
Kích thước (mm) | Kích thước bao: 6920 x 2500 x 3960 mm |
Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350mm | |
Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830 mm | |
Trọng lượng (kg) | Tự trọng: 9.120 Kg |
Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg | |
Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.750 Kg | |
Đặc tích chuyển động | Tốc độ lớn nhất: 110 km/h |
Độ dốc lớn nhất vượt được: 36% | |
Khoảng sáng gầm xe: 268mm | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m | |
Lượng nhiên liệu tiêu hao: 3033(L/100km) | |
Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 800L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |