Giá Xe Đầu Kéo Mới Nhất

Xe đầu kéo màu trắng

Bảng giá xe đầu kéo FAW được nhiều doanh nghiệp vận tải và chủ xe Container đặc biệt quan tâm khi tìm kiếm dòng xe bền, khỏe và tiết kiệm chi phí. Với nhiều phiên bản đa dạng về công suất, cấu hình và mức giá, FAW mang đến lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu vận tải hàng hóa khác nhau – từ đường dài, đường ngắn đến chuyên tuyến container nặng.

Nội dung bảng giá xe FAW gồm

  • Các mẫu xe đầu kéo FAW phổ biến cùng mức giá tham khảo mới nhất.
  • Thông tin công suất, cấu hình động cơ, tải trọng và các điểm mạnh nổi bật.
  • So sánh ưu điểm giữa các dòng xe giúp khách hàng dễ chọn lựa.
  • Gợi ý lựa chọn xe đầu kéo phù hợp với nhu cầu khai thác và ngân sách đầu tư.

Bảng giá xe đầu kéo FAW không chỉ là thông tin về chi phí mà còn là cơ sở giúp khách hàng đánh giá giá trị thật của từng dòng xe, tối ưu hiệu quả đầu tư trong vận tải container.
Banner xe đầu kéo

Giá Xe Đầu Kéo Năm 2025

Mã xe / Công suất Giá tham khảo Điểm mạnh Thông số nổi bật
FAW 1 cầu 260 HP (Cabin Han V) 758.000.000 VNĐ Giá vẫn ở mức thấp – lựa chọn tiết kiệm 260 HP, 1 cầu
FAW 1 cầu 260 HP (Cabin JH5) 778.000.000 VNĐ Nâng cấp cabin JH5, tiện nghi hơn 260 HP, 1 cầu
FAW 2 cầu J6P 375 HP 1.085.000.000 VNĐ Giá dưới 1,1 tỷ – rất cạnh tranh 2 cầu 375 HP, 2 cầu
FAW JH6 460 HP (cầu láp) 1.150.000.000 VNĐ Sức kéo mạnh, phù hợp vận tải nặng và đường dài 460 HP, 2 cầu
FAW JH6 445 HP (Yuchai) 1.215.000.000 VNĐ Thương hiệu Yuchai, bền bỉ & hiệu quả 445 HP, 2 cầu
FAW JH6 460 HP (Yuchai) 1.250.000.000 VNĐ Công suất lớn nhất trong danh sách – lựa chọn cao cấp 460 HP, 2 cầu
FAW JH6 430 HP (Weichai) 1.225.000.000 VNĐ Máy Weichai, cân bằng giá – hiệu năng 430 HP, 2 cầu

Nhận xét năm 2025:
Bảng giá 2025 cho thấy FAW tiếp tục giữ vững mức giá cạnh tranh, đặc biệt ở mẫu 2 cầu 375 HP dưới mức 1,1 tỷ đồng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư. Các mẫu cao cấp vẫn nằm trong khoảng 1,15-1,25 tỷ đồng. Điều này thể hiện cam kết của FAW trong việc cung cấp sản phẩm mạnh mẽ, hiệu quả với chi phí hợp lý.

Xe đầu kéo màu trắng

Bảng Giá Xe Đầu Kéo Năm 2024

Mã xe / Công suất Giá tham khảo Điểm mạnh Thông số nổi bật
FAW 1 cầu 260 HP (Cabin Han V) 750.000.000 VNĐ Giá giảm nhẹ, vẫn đảm bảo hiệu suất 260 HP, 1 cầu
FAW 1 cầu 260 HP (Cabin JH5) 770.000.000 VNĐ Khả năng vận hành linh hoạt, cabin đẹp 260 HP, 1 cầu
FAW 2 cầu J6P 375 HP 1.080.000.000 VNĐ Giá cạnh tranh cho dòng 2 cầu 375 HP, 2 cầu
FAW JH6 460 HP (cầu dầu) 1.175.000.000 VNĐ Hệ thống cầu dầu, phù hợp chuyên chở đường dài 460 HP, 2 cầu
FAW JH6 445 HP (Yuchai) 1.210.000.000 VNĐ Máy Yuchai, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí 445 HP, 2 cầu
FAW JH6 460 HP (Yuchai) 1.245.000.000 VNĐ Dòng cao cấp hơn, công suất lớn 460 HP, 2 cầu
FAW JH6 430 HP (Weichai) 1.220.000.000 VNĐ Máy Weichai, ổn định và tiết kiệm 430 HP, 2 cầu

Nhận xét năm 2024:
Năm này ghi nhận xu hướng ổn định và giá có phần giảm nhẹ ở phân khúc 1 cầu. Dòng 2 cầu vẫn giữ giá ở mức trên 1 tỷ đồng. FAW tiếp tục đa dạng hóa công suất và lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp vận tải với nhiều ngân sách khác nhau.

Giá Đầu Kéo Năm 2023

Mã xe / Công suất Giá tham khảo Điểm mạnh Thông số nổi bật
FAW 1 cầu 260 HP (Cabin Han V) 760.000.000 VNĐ Giá phù hợp, 1 cầu – phù hợp vận tải trung 260 HP, 1 cầu, kéo moóc ~38-40 tấn
FAW 1 cầu 260 HP (Cabin JH5) 780.000.000 VNĐ Thiết kế cabin JH5 hiện đại 260 HP, 1 cầu, vận hành linh hoạt
FAW 2 cầu J6P 375 HP 1.090.000.000 VNĐ 2 cầu, công suất lớn – phù hợp đường dài và tải nặng 375 HP, 2 cầu, kéo moóc lớn
FAW JH6 460 HP 1.185.000.000 VNĐ Dòng cao cấp, hiệu suất mạnh mẽ 460 HP, 2 cầu cầu dầu/ cầu láp
FAW JH6 445 HP (Yuchai) 1.220.000.000 VNĐ Cân bằng giữa hiệu năng và giá 445 HP, 2 cầu
FAW JH6 430 HP (Weichai) 1.230.000.000 VNĐ Dòng máy Weichai, chi phí vận hành tối ưu 430 HP, 2 cầu

Nhận xét năm 2023:
Năm này, FAW đã tập trung vào các mẫu đầu kéo từ phân khúc 1 cầu đến 2 cầu – phù hợp với nhu cầu vận tải đa dạng của doanh nghiệp Việt Nam. Giá bắt đầu từ khoảng 760 triệu đồng cho mẫu 1 cầu 260HP và lên tới hơn 1,2 tỷ đồng cho mẫu cao cấp 430-460HP.

Tổng đại lý xe đầu kéo

Lưu ý khi tham khảo giá

  • Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm chi phí lăn bánh, đăng ký, thuế trước bạ, bảo hiểm,…
  • Khi chọn mua, doanh nghiệp nên cân nhắc công suất, loại cầu (1 cầu hoặc 2 cầu) phù hợp với tải trọng và điều kiện vận hành thực tế.
  • Mẫu 1 cầu thường phù hợp với tuyến vận tải trung, tải không quá lớn, chi phí thấp hơn.
  • Mẫu 2 cầu và công suất lớn (430-460 HP) phù hợp với vận tải đường dài, kéo rơ moóc lớn hoặc chuyên cho các công việc nặng.
  • Ngoài giá mua xe, cần lưu ý đến chi phí vận hành, nhiên liệu, bảo dưỡng, phụ tùng chính hãng của FAW – để đảm bảo tổng chi phí sở hữu (TCO) là tối ưu.
  • Luôn liên hệ đại lý chính hãng để biết thông tin khuyến mãi, ưu đãi trả góp, bảo hành và phụ tùng chính hãng FAW – điều này giúp bạn tiết kiệm chi phí và tránh rủi ro.

Để lại một bình luận

0909 415 145